Castrol CRB Turbomax 20w50 CI4-209L
Mã: 35YUZOQ
Giá liên hệ
Castrol CRB Turbomax 20W-50 CI-4 là dầu động cơ diesel hạng nặng cao cấp. Sản phẩm này phù hợp với các động cơ diesel cao tốc 4 kỳ sử dụng dải rộng nhiên liệu diesel có chất lượng khác nhau. Sản phẩm này cũng tương thích với các động cơ diesel có gắn bộ hồi lưu khí xả (EGR).
Mua ngay
Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Mô tả
Castrol CRB Turbomax 20W-50 CI-4 là dầu động cơ diesel hạng nặng cao cấp. Sản phẩm này phù hợp với các động cơ diesel cao tốc 4 kỳ sử dụng dải rộng nhiên liệu diesel có chất lượng khác nhau. Sản phẩm này cũng tương thích với các động cơ diesel có gắn bộ hồi lưu khí xả (EGR).
Lợi điểm
Castrol CRB Turbomax 20W-50 CI-4 được đặc chế với phụ gia DuraShieldTM giúp chống lại các nguyên nhân chính gây ra hư hỏng cho động cơ. CRB Turbomax 20W-50 CI-4 với phụ gia DuraShieldTM giúp kéo dài gấp đôi tuổi thọ động cơ trong điều kiện thử nghiệm khắc nghiệt*.
CRB Turbomax 20W-50 CI-4 với phụ gia DuraShield TM được chứng minh đem lại sự bảo vệ cho động cơ trong các thử nghiệm công nghiệp thông qua hai tác động:
- Trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, muội than có khả năng tích tụ lại với nhau, hình thành các hạt có kích thước lớn hơn và phá hủy màng dầu trên bề mặt kim loại. Điều này sẽ dẫn tới sự tiếp xúc trực tiếp giữa các bề mặt kim loại. CRB Turbomax 20W-50 CI-4 với phụ gia DuraShield TM ngăn ngừa sự tích tụ muội than cũng như bảo vệ bề mặt kim loại khỏi mài mòn.
- CRB Turbomax 20W-50 CI-4 với phụ gia DuraShieldTM cung cấp lớp màng dầu bảo vệ trên các bề mặt kim loại chuyển động và duy trì màng dầu bền vững ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
* Dựa trên thời gian làm lại trục cam trong thử nghiệm trên động cơ Cummin ISB trong điều kiện khắc nghiệt so với dầu có phẩm cấp tương đương nhưng không có phụ gia DuraShield.
Các đặc trưng tiêu biểu
Thử nghiệm |
Phương pháp |
Đơn vị |
CRB Turbomax 15W-40 CI-4 |
Khối lượng riêng ở 15°C |
ASTM D4052 |
g/ml |
0.874 |
Độ nhớt động học ở 100°C |
ASTM D445 |
mm²/s |
14.3 |
Độ nhớt khởi động lạnh @ -20°C (15W) |
ASTM D5293 |
mPa.s (cP) |
5600 |
Độ nhớt động học ở 40°C |
ASTM D445 |
mm²/s |
109 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
- |
134 |
Tro sun-phát |
ASTM D874 |
% kl |
1.1 |
Độ kiềm tổng |
ASTM D2896 |
mg KOH/g |
8.1 |
Điểm rót chảy |
ASTM D97 |
°C |
-45 |
Điểm chớp cháy cốc kín |
ASTM D93 |
°C |
210 |
Trên đây là những số liệu tiêu biểu với sai số thông thường được chấp nhận trong sản xuất và không phải là qui cách.
Sản phẩm liên quan